Thép hình

Sắp xếp theo:

Thép Hình I các loại I100 - I600

Liên hệ
Thép Hình I( I - Beam) JIS G3101 SS400 Mác thép của Nga: CT3, theo tiêu chuẩn : GOST 380 - 88. Mác thép của Nhật: SS400,theo tiêu chuẩn: JIS G 3101 Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q23

Thép Hình H100 - H900 Tiêu chuẩn SS400, GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN

Liên hệ
Thép Hình H100 - H900 Tiêu chuẩn SS400, GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN Thép Hình H Tiêu chuẩn SS400, GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN Thép hình chữ H Mác thép của Nga: CT3, theo tiêu chuẩ

Thép Hình V Tiêu chuẩn SS400, SS540, JIS, Q, KS, TCVN

Liên hệ
Thép Hình V Tiêu chuẩn SS400, SS540, JIS, Q, KS, TCVN Thép hình V25 – V250 Độ dày :2.5ly- 25ly Chiều dài: 6m- 12m Tiêu chuẩn : SS400, SS540, JIS, Q, KS, T

Thép hình U Quy cách thép U50 - 380

Liên hệ
Thép hình U Quy cách thép U50 - 380Thép U (U- CHANNEL) U50 - U380 JIS G3101 SS400Chiều cao bụng 50 -> 380 mm Chiều cao cánh 25 -> 100 mm Chiều dài 6

Hộp vuông 90x90, vuông 100x100, vuông 150x150, vuông 200x200, vuông 300x300

Liên hệ
Hộp vuông 90x90, vuông 100x100, vuông 150x150, vuông 200x200, vuông 300x300