Thép Hình V Tiêu chuẩn SS400, SS540, JIS, Q, KS, TCVN

Thương hiệu: Loại:

Liên hệ

Thép Hình V Tiêu chuẩn SS400, SS540, JIS, Q, KS, TCVN

Thép hình V25 – V250

Độ dày :2.5ly- 25ly

Chiều dài: 6m- 12m

Tiêu chuẩn : SS400, SS540, JIS, Q, KS, T

chinh-sach
Giao hàng toàn quốc
chinh-sach
Giao hàng ngay sau khi đặt hàng
chinh-sach
Đổi trả trong 3 ngày, thủ tục đơn giản
chinh-sach
Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này

 

Thép Hình V Tiêu chuẩn SS400, SS540, JIS, Q, KS, TCVN

Thép Hình V Tiêu chuẩn SS400, SS540, JIS, Q, KS, TCVN

Thép hình V25 – V250

Độ dày  :2.5ly- 25ly

Chiều dài: 6m- 12m

Tiêu chuẩn :  SS400, SS540, JIS, Q, KS, TCVN

 

 

 

 Tên sản phẩm

 Thép hình chữ V

 Bảng vẽ kỹ thuật

 Mô tả

 

 Tiêu chuẩn

 SS400, SS540, JIS, Q, KS, TCVN

 Chiều cao cánh

 25 - 250mm

 Độ dài cánh

 2 - 25mm

 Chiều dài

 6000 - 12000mm

 

 

TCVN 1656 - 85

Kích thước lý thuyết

Kích thước mặt cắt ngang

Diện tích mặt cắt ngang

KL 1 m chiều dài

Khoảng cách từ trọng tâm đến mép cạnh

Mômen quán tính

Bán kính

Tiết diện

A X B

t

r1

r2

A

W

Cx=Cy

Ix=Iy

Iu

Iv

ix=iy

iu

iv

Sx=Sy

mm

mm

mm

mm

cm2

kg/m

cm

cm4

cm4

cm4

cm

cm

cm

cm3

20 X 20

3

3.5

1.2

1.13

0.89

0.60

0.40

0.63

0.17

0.59

0.75

0.39

0.280

25 X 25

3

3.5

1.2

1.43

1.12

0.73

0.81

1.29

0.34

0.75

0.95

0.49

0.448

30 X 30

3

4.5

1.25

1.786

1.46

0.89

1.77

2.8

0.59

0.97

1.23

0.63

0.661

40 X 40

3

5

1.7

2.35

1.85

1.09

3.55

5.63

1.47

1.25

1.55

0.79

1.21

4

5

1.7

3.08

2.42

1.13

4.58

7.26

1.90

1.22

1.53

0.78

1.56

5

5

1.7

3.79

2.97

1.17

5.53

8.75

2.3

1.2

1.54

0.78

1.91

45 X 45

3

5

1.7

2.65

2.08

1.21

5.13

8.13

2.12

1.39

1.75

0.89

1.54

4

5

1.7

3.48

2.73

1.26

6.63

10.5

2.74

1.38

1.74

0.89

2

5

5

1.7

4.29

3.37

1.3

8.03

12.5

3.29

1.37

1.72

0.88

2.46

50 X 50

3

5.5

1.8

2.96

2.32

1.33

7.11

11.3

2.95

1.55

1.95

1.00

1.86

4

5.5

1.8

3.89

3.05

1.38

9.21

14.6

3.8

1.54

1.94

0.99

2.49

5

5.5

1.8

4.80

3.77

1.42

11.2

17.8

4.63

1.53

1.92

0.986

3.08

60 X 60

4

7

2,3

4.72

3.71

1.62

16.21

25.69

6.72

1.85

2.33

1.19

3.66

5

7

2,3

5.83

4.58

1.66

19.79

31.4

8.18

1.84

2.32

1.18

4.52

6

7

2,3

6.92

5.43

1.70

23.21

36.81

9.6

1.83

2.31

1.18

5.24

63 X 63

4

7

2.3

4.96

3.90

1.69

18.90

29.90

7.81

1.95

2.45

1.25

 

5

7

2.3

6.13

4.81

1.74

23.10

36.60

9.52

1.94

2.44

1.25

 

6

7

2.3

7.28

5.72

1.78

27.10

42.90

11.2

1.93

2.43

1.24

 

65 X 65

5

8.5

3

6.367

5.00

1.77

25.3

40.1

10.5

1.99

2.51

1.28

5.36

6

8.5

4

7.527

5.91

1.81

29.4

46.6

12.2

1.98

2.49

1.27

6.26

8

8.5

6

9.761

7.66

1.88

36.8

58.3

15.3

1.94

2.44

1.25

7.96

70 X 70

5

8

2.7

6.86

5.38

 
popup

Số lượng:

Tổng tiền: