Trọng lượng thép góc đều cạnh L90x90; L100x100; L110x110;... (mm)

20/02/2019
trong-luong-thep-goc-deu-canh-l90x90-l100x100-l110x110-mm

Trọng lượng thép góc đều cạnh L90x90; L100x100; L110x110; L125x125; L140x140; L160x160; L180x180; L200x200; L220x220; L250x250 (mm), thép hình, thép tấm có bảng tra riêng

Trọng lượng thép góc đều cạnh L90x90; L100x100; L110x110;... (mm)

 

Quy cách (mm)

Chiều dầy (mm)

Trọng lượng (kg)/m

Quy cách (mm)

Chiều dầy (mm)

Trọng lượng (kg)/m

90x90

6

8,33

160x160

10

24,7

 

7

9,64

 

11

27,0

 

8

10,90

 

12

29,4

 

9

12,20

 

14

34,0

100x100

6,5

10,1

 

16

38,5

 

7

10,8

 

18

43,0

 

8

12,2

 

20

47,4

 

10

15,1

180x180

11

30,5

 

12

17,9

 

12

33,1

 

14

20,6

200x200

12

37,0

 

16

23,3

 

13

39,9

110x110

7

11,9

 

14

42,8

 

8

13,5

 

16

48,7

125x125

8

15,5

 

20

60,1

 

9

17,3

 

25

74,0

 

10

19,1

 

30

87,6

 

12

22,7

220x220

14

47,4

 

14

26,2

 

16

53,8

 

16

29,6

250x250

16

61,5

140x140

9

19,4

 

18

68,9

 

10

21,5

 

20

76,1

 

12

25,5

 

22

83,3

 

 

 

 

25

94,0

 

 

 

 

28

104,5

 

 

 

 

30

110,4

Bình luận
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi bình luận đầu tiên của bạn.
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN