Thép tấm chịu nhiệt A515, A516 Gr 50, Gr 60

Thương hiệu: Loại:

Liên hệ

Thép tấm chịu nhiệt A515, A516 Gr 50, Gr 60

Thép tấm chịu nhiệt

- Tiêu chuẩn A515, A516, SB410

-Công dụng chuyên dùng nồi hơi, chịu áp lực cao, áp suất cao,

chinh-sach
Giao hàng toàn quốc
chinh-sach
Giao hàng ngay sau khi đặt hàng
chinh-sach
Đổi trả trong 3 ngày, thủ tục đơn giản
chinh-sach
Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này

Thép tấm chịu nhiệt A515, A516 Gr 50, Gr 60

   Thép tấm chịu nhiệt

- Tiêu chuẩn    A515, A516, SB410

 -Công dụng     chuyên dùng nồi hơi, chịu áp lực cao, áp suất cao,

- Xuất xứ               : Trung Quốc ,Nhật, Hàn Quốc, Đài Loan

- Kích thước:

 Độ dày            6 – 50 mm

 Chiều rộng      1500 – 2000 mm

 Chiều dài        6000 mm - 12.000 mm

 Tính chất cơ lý

 

 Steel plate 

Tiêu chuẩn  
Standard

Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

ASTM A515

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

ASTM A516

Gr 55

205 min

380-515

23

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 60S

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 65S

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

Gr 70S

260 min

485-620

1

 

 Thành phần hóa học

Steel plate 

Tiêu chuẩn  
Standard

Mác thép
Grade

Độ dày
(mm)

Thành phần hóa học
Chemical Composition

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

ASTM A515

Gr 60

t≤25

0.24

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25<t≤50

0.27

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50<t≤100

0.29

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 65

t≤25

0.28

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25<t≤50

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50<t≤100

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100<t≤200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 70

t≤25

0.31

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

25<t≤50

0.33

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

t>200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

ASTM A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

popup

Số lượng:

Tổng tiền: