Thép Hình H100 - H900 Tiêu chuẩn SS400, GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN

Thương hiệu: Loại:

Liên hệ

Thép Hình H100 - H900 Tiêu chuẩn SS400, GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN

Thép Hình H Tiêu chuẩn SS400, GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN

Thép hình chữ H Mác thép của Nga: CT3, theo tiêu chuẩ

chinh-sach
Giao hàng toàn quốc
chinh-sach
Giao hàng ngay sau khi đặt hàng
chinh-sach
Đổi trả trong 3 ngày, thủ tục đơn giản
chinh-sach
Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này

Thép Hình H100 - H900 Tiêu chuẩn SS400, GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN

 Thép Hình H Tiêu chuẩn SS400, GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN

Thép hình chữ H Mác thép của Nga: CT3, theo tiêu chuẩn : GOST 380 - 88.

 Mác thép của Nhật: SS400,theo tiêu chuẩn: JIS G 3101
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn: JIS G3101
Mác thép của Mỹ: A36,theo tiêu chuẩn : ATSM A36.  

 Công dụng: Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí,

 

 Tên sản phẩm  Thép hình chữ H
 Bảng vẽ kỹ thuật                       Gửi
 Mô tả  
 Tiêu chuẩn

 SS400, GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN

 Chiều cao thân  100 % 900 mm
 Độ rộng cánh  50 % 400 mm
 Chiều dài  6000 % 12000 mm
 

Kích thước danh nghĩa

Kích thước mặt cắt ngang

KL 1 m chiều dài

Mômen quán tính

Bán kính xoay

Modul tiết diện

H

B

r1

r2

r

W

Ix

Iy

ix

iy

Zx

Zy

mm

mm

mm

mm

mm

mm

Kg/m

cm4

cm4

cm

cm

cm3

cm3

H100 X 100

 

100

100

6

8

10

17.2

383

134

4.18

2.47

76.5

26.7

H125 X 125

 

125

125

6.5

9

10

23.8

847

293

5.29

3.11

136

47.0

H150 X 75

 

150

75

5

7

8

14.0

666

49.5

6.11

1.66

88.8

13.2

H150 X 100

 

148

100

6

9

11

21.1

1,020

151

6.17

2.37

138

30.1

H150 X 150

 

150

150

7

10

11

31.5

1,640

563

6.39

3.75

219

75.1

H175 X 175 

 

175

175

7.5

11

12

404

2,880

984

7.50

4.38

330

112

H200 X 100

 

198

99

4.5

7

11

18.2

1,580

114

8.26

2.21

160

23.0

 

200

100

5.5

8

11

21.3

1,840

134

8.24

2.22

184

26.8

H200 X 150

 

194

150

6

9

13

30.6

2,690

507

8.30

3.61

277

67.6

H200 X 200

 

200

200

8

12

13

49.9

4,720

1,600

8.62

5.02

472

160

*

200

204

12

12

13

56.2

4,980

1,700

8.35

4.88

498

167

*

208

202

10

16

13

65.7

6,530

2,200

8.83

5.13

628

218

H250 X 125

 

248

124

5

8

12

25.7

3,540

255

10.4

2.79

285

41.1

 

250

125

6

9

12

29.6

4,050

294

10.4

2.79

324

47.0

H250 X 175

 

244

175

7

11

16

44.1

6,120

984

10.4

4.18

502

113

H250 X 250

*

244

252

11

11

16

64.4

8,790

2,940

10.3

5.98

720

233

 

248

249

8

13

16

66.5

9,930

3,350

10.8

6.29

801

269

 

250

250

9

14

16

72.4

10,800

3,650

10.8

6.29

867

292

*

250

255

14

14

16

82.2

11,500

3,880

10.5

6.09

919

304

H300 X 150

 

298

149

5.5

8

13

32.0

6,320

442

12.4

3.29

424

59.3

 

300

150

6.5

9

13

36.7

7,210

508

12.4

3.29

481

67.7

H300 X 200

 

294

200

8

12

18

56.8

11,300

1,600

12.5

4.71

771

160

*

298

201

9

14

18

65.4

13,300

1,900

12.6

4.77

893

189

H300 X 300

*

294

302

12

12

18

84.5

16,900

5,520

12.5

7.16

1,150

365

*

298

299

9

14

18

87.0

18,800

6,240

13.0

7.50

1,270

417

 

300

300

10

15

popup

Số lượng:

Tổng tiền: